Vòng 24
01:00 ngày 26/02/2024
Panathinaikos 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
AE Kifisias
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.93
O 3
0.75
U 3
0.93
1
1.16
X
6.80
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.74
+0.75
1.13
O 1.25
0.84
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
Sebastian Alberto Palacios 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
37'
41'
match yellow.png Dario Canadija
Dimitrios Limnios match yellow.png
55'
Sebastian Alberto Palacios Goal Disallowed match var
59'
Bart Schenkeveld match red
64'
68'
match goal 1 - 1 Ivan Milicevic
Kiến tạo: Thievy Bifouma Koulossa
71'
match yellow.png Alberto Tomas Botia Rabasco
Anastasios Bakasetas match yellow.png
74'
90'
match yellow.png Andrews Tetteh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
AE Kifisias AE Kifisias
7
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
14
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
18
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
577
 
Số đường chuyền
 
252
12
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
26
124
 
Pha tấn công
 
56
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
62% Kiểm soát bóng 46.33%
13.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.7
4.9 Sút trúng cầu môn 5.7
55.8% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (53trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
10
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
4
7
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
6
3
0
HT-B/FT-B
5
8
4
2