Vòng 8
23:30 ngày 09/05/2021
Panathinaikos
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.50
X
2.95
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
AEK Athens AEK Athens
Cheikh Niasse match yellow.png
25'
27'
match yellow.png Dmytro Chigrynskiy
33'
match yellow.png Damian Szymanski
50'
match goal 0 - 1 Petros Mantalos
Kiến tạo: Karim Ansarifard
Francisco Velez Jimenez match yellow.png
53'
Younousse Sankhare match yellow.png
59'
65'
match yellow.png Stavros Vasilantonopoulos
67'
match yellow.png Muamer Tankovic
Sotiris Alexandropoulos match yellow.png
82'
89'
match yellow.png Nenad Krsticic
90'
match yellow.png Panagiotis Tsintotas
Yeni Ngbakoto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
AEK Athens AEK Athens
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
22
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
18
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
88
 
Pha tấn công
 
82
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
53.33% Kiểm soát bóng 54%
15.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 6.4
53.6% Kiểm soát bóng 58.1%
13.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
AEK Athens (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
10
5
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
6
2
1
HT-B/FT-B
5
8
1
8