Vòng 5
21:00 ngày 14/04/2024
Panathinaikos
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Lamia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.07
+2.25
0.83
O 3
0.73
U 3
0.95
1
1.10
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.75
O 1.25
0.78
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Lamia Lamia
14'
match goal 0 - 1 Vykintas Slivka
Adam Gnezda Cerin 1 - 1
Kiến tạo: Willian Souza Arao da Silva
match goal
18'
44'
match yellow.png ADAM TZANETOPOULOS
58'
match yellow.png Alexei Koselev
59'
match yellow.png Georgios Kornezos
Bernard Anicio Caldeira Duarte 2 - 1 match goal
60'
69'
match yellow.png David Simon Rodriguez Santana
75'
match yellow.png Theofanis Tzandaris
Bernard Anicio Caldeira Duarte 3 - 1
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Lamia Lamia
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
518
 
Số đường chuyền
 
362
8
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
73
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 48%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 3.2
4.2 Phạt góc 2.1
2.5 Thẻ vàng 2.6
5.3 Sút trúng cầu môn 2.2
53.6% Kiểm soát bóng 39.5%
13.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
Lamia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
5
4
HT-H/FT-T
4
3
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
6
2
1
HT-B/FT-B
5
8
6
2