Vòng 9
00:00 ngày 15/05/2022
Panathinaikos
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Pas Giannina
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.96
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
1.46
X
3.70
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.28
+0.5
0.66
O 0.75
0.67
U 0.75
1.26

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Pas Giannina Pas Giannina
28'
match yellow.png Alexandros Lolis
Lucas Villafanez 1 - 0
Kiến tạo: Mijat Gacinovic
match goal
38'
59'
match yellow.png Manolis Saliakas
66'
match yellow.png Jan-Marc Schneider
Mauricio Jose da Silveira Junior 2 - 0
Kiến tạo: Carlos Lopez
match goal
68'
Carlos Lopez 3 - 0
Kiến tạo: Dimitris Kourmpelis
match goal
71'
85'
match yellow.png Giannis Kargas
Juan Carlos Perez Lopez match yellow.png
85'
Juan Carlos Perez Lopez 4 - 0 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Pas Giannina Pas Giannina
16
 
Phạt góc
 
1
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
142
 
Pha tấn công
 
53
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.67%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
54.5% Kiểm soát bóng 41.9%
13.6 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (51trận)
Chủ Khách
Pas Giannina (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
8
HT-H/FT-T
4
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
6
2
0
HT-B/FT-B
4
8
6
1