Vòng Qual.3
00:30 ngày 12/08/2022
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.11
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.40
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Sotiris Alexandropoulos match yellow.png
35'
37'
match yellow.png Christ Tiehi
39'
match yellow.png Ales Mandous
Bart Schenkeveld match yellow.png
44'
Ruben Perez Marmol match yellow.png
47'
54'
match yellow.png Ondrej Lingr
Andraz Sporar 1 - 0
Kiến tạo: Juan Carlos Perez Lopez
match goal
58'
Hordur Bjorgvin Magnusson match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Oscar Dorley
90'
match goal 1 - 1 Vaclav Jurecka
90'
match yellow.png Ivan Schranz
Juan Carlos Perez Lopez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Slavia Praha Slavia Praha
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
27
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
17
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
143
 
Pha tấn công
 
105
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.3
54.5% Kiểm soát bóng 48%
13.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (51trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
3
HT-H/FT-T
4
3
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
6
0
3
HT-B/FT-B
4
8
1
8