Pardubice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Bohemians 1905
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Bohemians 1905
56'
0 - 1 Adam Janos
Tomas Zahradnicek
Ra sân: Dominik Janosek
Ra sân: Dominik Janosek
61'
Marek Cervenka
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
61'
62'
Martin Hala
Ra sân: Petr Hronek
Ra sân: Petr Hronek
62'
Michal Beran
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
Dominik Mares
Ra sân: Vojtech Sychra
Ra sân: Vojtech Sychra
75'
Kamil Vacek
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
75'
79'
Vaclav Drchal
Ra sân: David Puskac
Ra sân: David Puskac
79'
Ladislav Muzik
Ra sân: Roman Kvet
Ra sân: Roman Kvet
Martin Chlumecky
Ra sân: Matej Helesic
Ra sân: Matej Helesic
81'
88'
Daniel Krch
Ra sân: Adam Janos
Ra sân: Adam Janos
Marek Cervenka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Bohemians 1905
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
6
123
Pha tấn công
121
68
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Pardubice
3-4-3
3-4-3
Bohemians 1905
32
Markovic
34
Vlcek
6
Icha
5
Hranac
20
Helesic
24
Solil
12
Tischler
26
Kostka
27
Sychra
9
Cerny
39
Janosek
1
Vales
23
Kostl
34
Krapka
28
Hulka
16
Dostal
8
Janos
4
Jindrise...
12
Kovarik
7
Hronek
24
Puskac
19
Kvet
Đội hình dự bị
Pardubice
Dominik Mares
16
Bernardo Costa Da Rosa
23
Vaclav Svoboda
15
Viktor Budinsky
93
Marek Cervenka
10
Kamil Vacek
7
Tomas Zahradnicek
30
Martin Chlumecky
18
Petr Kurka
17
Bohemians 1905
33
Erik Prekop
20
Vaclav Drchal
17
Martin Hala
32
Martin Novy
6
Michal Beran
15
Daniel Krch
9
Ladislav Muzik
99
Hugo Jan Backovsky
11
Vojtech Novak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.5
5
Phạt góc
6
2.3
Thẻ vàng
3.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.6
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.1
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (31trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
0
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
6
5
5
3