Pardubice
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.76
0.76
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.77
0.77
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
Michal Surzyn 1 - 0
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
5'
Ladislav Krobot
17'
39'
Martin Kralik
Michal Surzyn
42'
46'
Vincent Trummer
Ra sân: Matej Madlenak
Ra sân: Matej Madlenak
46'
Uros Lazic
Ra sân: Martin Sladky
Ra sân: Martin Sladky
46'
Wale Musa Alli
Ra sân: Jiri Skalak
Ra sân: Jiri Skalak
Tomas Solil
52'
Kamil Vacek
Ra sân: Tomas Solil
Ra sân: Tomas Solil
53'
60'
Uros Lazic
Pavel Cerny
Ra sân: Ladislav Krobot
Ra sân: Ladislav Krobot
67'
Krystof Danek
Ra sân: Vojtech Patrak
Ra sân: Vojtech Patrak
67'
Pavel Cerny
76'
78'
Patrik Brandner
Ra sân: Samuel Sigut
Ra sân: Samuel Sigut
80'
1 - 1 Zdenek Ondrasek
Kiến tạo: Jan Suchan
Kiến tạo: Jan Suchan
Emil Tischler
Ra sân: Vojtech Sychra
Ra sân: Vojtech Sychra
83'
84'
Jakob Tranziska
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
85'
Jakob Tranziska
90'
Wale Musa Alli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Dynamo Ceske Budejovice
8
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
0
10
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
377
Số đường chuyền
299
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
5
7
Thử thách
8
125
Pha tấn công
116
81
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-3-1-2
4-3-3
Dynamo Ceske Budejovice
1
Kinsky
23
Surzyn
26
Ortiz
35
Kukucka
16
Mares
19
Hlavaty
24
Solil
6
Icha
8
Patrak
17
Krobot
27
Sychra
1
Sipos
22
Sladky
3
Kralik
26
Poulolo
23
Madlenak
18
Hellebra...
16
Cermak
10
Suchan
9
Skalak
13
Ondrasek
14
Sigut
Đội hình dự bị
Pardubice
Viktor Budinsky
93
Pavel Cerny
9
Martin Chlumecky
39
Krystof Danek
11
Denis Donat
5
Denis Halinsky
4
Laurent Kissiedou
10
William Eseme Mukwelle
31
Emil Tischler
12
Kamil Vacek
7
Dynamo Ceske Budejovice
19
Wale Musa Alli
11
Patrik Brandner
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
4
Uros Lazic
25
Matous Nikl
21
Jakob Tranziska
27
Vincent Trummer
5
Petr Zika
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
2.1
4.7
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
2.5
3
Sút trúng cầu môn
4.1
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
11.7
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (32trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
6
HT-H/FT-T
0
4
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
6
5
7
0