Pardubice
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.60
2.60
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Slovan Liberec
Vojtech Sychra
Ra sân: Emil Tischler
Ra sân: Emil Tischler
12'
Michal Hlavaty 1 - 0
43'
Tomas Vlcek 2 - 0
45'
46'
Matyas Kozak
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
46'
Dominik Plechaty
Ra sân: Filip Prebsl
Ra sân: Filip Prebsl
Tomas Vlcek
47'
48'
2 - 1 Matyas Kozak
Kiến tạo: Jan Matousek
Kiến tạo: Jan Matousek
61'
Mohamed Doumbia
Ra sân: Kamso Mara
Ra sân: Kamso Mara
61'
Karol Meszaros
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
64'
Jan Matousek
69'
Michael Rabusic
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
Dominik Mares
Ra sân: Kamil Vacek
Ra sân: Kamil Vacek
71'
Marek Cervenka
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
72'
Jakub Markovic
90'
Michal Hlavaty
90'
Dominik Kostka
90'
Tomas Koukola
Ra sân: Matej Helesic
Ra sân: Matej Helesic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Slovan Liberec
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
117
Pha tấn công
99
57
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-1-4-1
3-2-3-2
Slovan Liberec
32
Markovic
20
Helesic
6
Toml
34
Vlcek
26
Kostka
39
Janosek
7
Vacek
19
Hlavaty
24
Solil
12
Tischler
9
Cerny
1
Vliegen
23
Selassie
4
Talovier...
30
Prebsl
20
Preisler
8
Cerv
29
Mara
14
Buren
11
Frydek
17
Matousek
19
Rondic
Đội hình dự bị
Pardubice
Viktor Budinsky
93
Marek Cervenka
30
Dominik Mares
16
Tomas Koukola
13
Bernardo Costa Da Rosa
23
Vaclav Svoboda
15
Ondrej Chveja
8
Vojtech Sychra
27
Slovan Liberec
7
Michael Rabusic
10
Karol Meszaros
33
Marios Pourzitidis
2
Dominik Plechaty
6
Ivan Varfolomeev
15
Mohamed Doumbia
9
Matyas Kozak
5
Denis Viinský
31
Jan Stejskal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.5
5
Phạt góc
5.3
2.2
Thẻ vàng
2.5
3.1
Sút trúng cầu môn
5.2
50%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.9
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (33trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
4
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
6
5
0
0