Paris FC 1
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Grenoble
Marvin Gakpa
29'
Julien Lopez
44'
63'
Willy Semedo
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
Florent Hanin 1 - 0
67'
Check Oumar Diakite
70'
Lalaina Nomenjanahary
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
73'
76'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Mam Diallo
Ra sân: Mam Diallo
Florian Martin
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
80'
Florian Martin 2 - 0
Kiến tạo: Marvin Gakpa
Kiến tạo: Marvin Gakpa
82'
83'
Florian Michel
Ra sân: Kevin Tapoko
Ra sân: Kevin Tapoko
83'
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
Mario Jason Kikonda
Ra sân: Marvin Gakpa
Ra sân: Marvin Gakpa
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Grenoble
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
7
0
Cứu thua
4
84
Pha tấn công
91
45
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Paris FC
4-2-3-1
4-2-3-1
Grenoble
1
Demarcon...
29
Hanin
19
Kante
15
Bamba
2
Abdi
28
Diakite
5
Name
20
Lopez
23
Gakpa
7
Laura
22
Caddy
30
Salles
12
Gaspar
5
Monfray
14
Nestor
23
Mombris
6
Pickel
26
Tapoko
9
Henen
22
Ravet
19
Diallo
11
Anani
Đội hình dự bị
Paris FC
Youssoupha Ndiaye
18
Said Arab
6
Lalaina Nomenjanahary
12
Gaetan Belaud
13
Didier Desprez
30
Mario Jason Kikonda
8
Florian Martin
11
Grenoble
29
Abdel Hakim Abdallah
3
Bart Straalman
33
Souleymane Cisse
10
Florian Michel
7
Willy Semedo
16
Paul Bourdelle
2
Moussa Kalilou Djitte
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3
65%
Kiểm soát bóng
46.67%
13.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
5.2
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
2.6
58.7%
Kiểm soát bóng
51.3%
12.7
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (38trận)
Chủ
Khách
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
4
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
4
3
1