Vòng 11
00:00 ngày 03/10/2021
Paris FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Nancy
Địa điểm: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.83
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Paris FC Paris FC
Phút
Nancy Nancy
7'
match yellow.png Ogou Akichi
Morgan Guilavogui 1 - 0
Kiến tạo: Yohan Demoncy
match goal
19'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Morgan Guilavogui
match change
46'
49'
match goal 1 - 1 Rosario Latouchent
Kiến tạo: Shaquil Delos
62'
match yellow.png Abdelhamid El Kaoutari
66'
match change Andrew Jung
Ra sân: Vinni Triboulet
Julien Lopez
Ra sân: Migouel Alfarela
match change
74'
Warren Caddy
Ra sân: Gaetan Laura
match change
74'
Check Oumar Diakite match yellow.png
75'
77'
match change Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
Ra sân: William Bianda
84'
match change Sieben Dewaele
Ra sân: Saliou Ciss
84'
match change Dorian Bertrand
Ra sân: Mickael Biron

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paris FC Paris FC
Nancy Nancy
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
619
 
Số đường chuyền
 
373
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
14
116
 
Pha tấn công
 
91
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Check Oumar Diakite
6
Said Arab
20
Julien Lopez
33
Arnaud Tattevin
27
Thibault Campanini
22
Warren Caddy
40
Ivan Filipovic
Paris FC Paris FC 5-3-2
3-4-3 Nancy Nancy
1
Demarcon...
29
Hanin
19
Kante
4
Camara
31
Chergui
2
Bernauer
8
Demoncy
25
Alfarela
5
Name
7
Laura
21
Guilavog...
1
Valette
15
Basila
3
Kaoutari
19
Bianda
11
Latouche...
24
Akichi
6
Lefebvre
22
Delos
7
Biron
21
Triboule...
23
Ciss

Substitutes

15
Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
13
Dorian Bertrand
28
Sieben Dewaele
29
Lamine Cisse
18
Souleymane Karamoko
9
Andrew Jung
16
Nathan Trott
Đội hình dự bị
Paris FC Paris FC
Check Oumar Diakite 28
Said Arab 6
Julien Lopez 20
Arnaud Tattevin 33
Thibault Campanini 27
Warren Caddy 22
Ivan Filipovic 40
Paris FC Nancy
15 Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
13 Dorian Bertrand
28 Sieben Dewaele
29 Lamine Cisse
18 Souleymane Karamoko
9 Andrew Jung
16 Nathan Trott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
65% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 3
1.5 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
58.7% Kiểm soát bóng 44.1%
12.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paris FC (38trận)
Chủ Khách
Nancy (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
3
4
1
3