Paris FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Nancy
Địa điểm: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Nancy
7'
Ogou Akichi
Morgan Guilavogui 1 - 0
Kiến tạo: Yohan Demoncy
Kiến tạo: Yohan Demoncy
19'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Morgan Guilavogui
Ra sân: Morgan Guilavogui
46'
49'
1 - 1 Rosario Latouchent
Kiến tạo: Shaquil Delos
Kiến tạo: Shaquil Delos
62'
Abdelhamid El Kaoutari
66'
Andrew Jung
Ra sân: Vinni Triboulet
Ra sân: Vinni Triboulet
Julien Lopez
Ra sân: Migouel Alfarela
Ra sân: Migouel Alfarela
74'
Warren Caddy
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
74'
Check Oumar Diakite
75'
77'
Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
Ra sân: William Bianda
Ra sân: William Bianda
84'
Sieben Dewaele
Ra sân: Saliou Ciss
Ra sân: Saliou Ciss
84'
Dorian Bertrand
Ra sân: Mickael Biron
Ra sân: Mickael Biron
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Nancy
8
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
1
63%
Kiểm soát bóng
37%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
619
Số đường chuyền
373
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
2
Thử thách
14
116
Pha tấn công
91
70
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Paris FC
5-3-2
3-4-3
Nancy
1
Demarcon...
29
Hanin
19
Kante
4
Camara
31
Chergui
2
Bernauer
8
Demoncy
25
Alfarela
5
Name
7
Laura
21
Guilavog...
1
Valette
15
Basila
3
Kaoutari
19
Bianda
11
Latouche...
24
Akichi
6
Lefebvre
22
Delos
7
Biron
21
Triboule...
23
Ciss
Đội hình dự bị
Paris FC
Check Oumar Diakite
28
Said Arab
6
Julien Lopez
20
Arnaud Tattevin
33
Thibault Campanini
27
Warren Caddy
22
Ivan Filipovic
40
Nancy
15
Kelvin Patrick Joia Rodrigues Araujo
13
Dorian Bertrand
28
Sieben Dewaele
29
Lamine Cisse
18
Souleymane Karamoko
9
Andrew Jung
16
Nathan Trott
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5
65%
Kiểm soát bóng
51%
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
0.9
Bàn thua
2.2
4.3
Phạt góc
3
1.5
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.3
58.7%
Kiểm soát bóng
44.1%
12.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (38trận)
Chủ
Khách
Nancy (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
3
4
1
3