Paris FC 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Troyes 1
Địa điểm: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.89
0.89
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.76
2.76
X
3.05
3.05
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Troyes
Julien Lopez 1 - 0
2'
34'
Gabriel Mutombo
Ra sân: Stone Mambo
Ra sân: Stone Mambo
36'
1 - 1 Dylan Saint Louis
Kiến tạo: Tristan Dingome
Kiến tạo: Tristan Dingome
Moustapha Name
38'
39'
Florian Tardiau
43'
Gabriel Mutombo
Check Oumar Diakite
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
57'
64'
Karim Azamoum
Ra sân: Umut Bozok
Ra sân: Umut Bozok
65'
Alimani Gory
Ra sân: Maxime Barthelme
Ra sân: Maxime Barthelme
Lalaina Nomenjanahary
Ra sân: Marvin Gakpa
Ra sân: Marvin Gakpa
72'
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
72'
77'
Hyun Jun Suk
Ra sân: Yoann Touzghar
Ra sân: Yoann Touzghar
78'
Dylan Chambost
Ra sân: Tristan Dingome
Ra sân: Tristan Dingome
Florian Martin
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Troyes
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
8
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
86
Pha tấn công
110
64
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Paris FC
4-2-3-1
3-5-1-1
Troyes
1
Demarcon...
29
Hanin
18
Ndiaye
15
Bamba
2
Abdi
14
Mandouki
5
Name
20
Lopez
23
Gakpa
7
Laura
22
Caddy
30
Gallon
15
Raveloso...
17
Salmier
23
Mambo
26
Louis
6
Kouame
10
Tardiau
5
Dingome
28
Barthelm...
39
Bozok
7
Touzghar
Đội hình dự bị
Paris FC
Check Oumar Diakite
28
Lalaina Nomenjanahary
12
Charles Boli
32
Gaetan Belaud
13
Didier Desprez
30
Mohamed Lamine Diaby
9
Florian Martin
11
Troyes
9
Hyun Jun Suk
14
Dylan Chambost
29
Karim Azamoum
27
Brandon Domingues
16
Sebastien Renot
13
Gabriel Mutombo
24
Alimani Gory
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
5
65%
Kiểm soát bóng
48.67%
13.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.5
4.3
Phạt góc
3.9
1.5
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
3.6
58.7%
Kiểm soát bóng
47.5%
12.7
Phạm lỗi
14.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (38trận)
Chủ
Khách
Troyes (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
2
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
6
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
3
4
5
1