Vòng 13
20:00 ngày 21/11/2021
Parma
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
1.66
X
3.70
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Stanko Juric 1 - 0
Kiến tạo: Roberto Inglese
match goal
12'
Juan Brunetta match yellow.png
25'
Woyo Coulibaly match yellow.png
51'
Franco Vazquez match yellow.png
68'
73'
match goal 1 - 1 Andrea Tiritiello
Kiến tạo: Marco Carraro
79'
match yellow.png Luca Palmiero
Pasquale Schiattarella match yellow.png
79'
90'
match yellow.png Marco Carraro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
502
 
Số đường chuyền
 
460
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
11
135
 
Pha tấn công
 
112
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 42%
7.67 Phạm lỗi 8.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.9
5 Sút trúng cầu môn 4.4
51.5% Kiểm soát bóng 48.6%
11.2 Phạm lỗi 12.3
2.1 Thẻ vàng 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (38trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
4
4
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
5
2
HT-B/FT-B
1
10
2
3