Vòng 2
00:30 ngày 29/04/2024
Partizan Belgrade
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Backa Topola 1
Địa điểm: Berdison Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.92
O 2.75
0.87
U 2.75
0.89
1
2.05
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Phút
Backa Topola Backa Topola
32'
match goal 0 - 1 Aleksandar Cirkovic
Kiến tạo: Milos Pantovic
33'
match yellow.png Nemanja Stojic
Bibras Natcho 1 - 1 match goal
35'
59'
match yellow.png Milan Radin
Bojan Kovacevic match yellow.png
66'
77'
match goal 1 - 2 Sasa Jovanovic
Kiến tạo: Ifet Djakovac
81'
match red Nemanja Jorgic
82'
match yellow.png Milos Cvetkovic
Denil Castillo Goal Disallowed match var
85'
Denil Castillo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Backa Topola Backa Topola
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
331
 
Số đường chuyền
 
544
22
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
111
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.4
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
50.8% Kiểm soát bóng 50%
10.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partizan Belgrade (41trận)
Chủ Khách
Backa Topola (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
2
4
HT-B/FT-B
4
4
3
6