Partizan Belgrade
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Nice
Địa điểm: Berdison Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
2.86
2.86
X
3.45
3.45
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Partizan Belgrade
Phút
Nice
2'
0 - 1 Joe Bryan
Hamidou Traore
52'
Fousseni Diabate 1 - 1
Kiến tạo: Bibras Natcho
Kiến tạo: Bibras Natcho
60'
64'
Sofiane Diop
Ra sân: Rares Ilie
Ra sân: Rares Ilie
Aleksandar Lutovac
Ra sân: Patrick Andrade
Ra sân: Patrick Andrade
70'
Samed Bazdar
Ra sân: Hamidou Traore
Ra sân: Hamidou Traore
79'
79'
Hichem Boudaoui
82'
Pablo Rosario
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
82'
Alexis Beka Beka
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
87'
Jordan Lotomba
Ra sân: Joe Bryan
Ra sân: Joe Bryan
87'
Billal Brahimi
Ra sân: Nicolas Pepe
Ra sân: Nicolas Pepe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Partizan Belgrade
Nice
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
17
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
431
Số đường chuyền
537
11
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
4
6
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
1
25
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
14
Thử thách
13
116
Pha tấn công
114
62
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Partizan Belgrade
4-2-1-3
4-2-3-1
Nice
41
Popovic
72
Urosevic
5
Vujacic
6
Markovic
17
Zivkovic
8
Traore
15
Fejsa
10
Natcho
7
Andrade
11
Gomes
18
Diabate
1
Schmeich...
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
15
Bryan
99
Lemina
19
Thuram-U...
28
Boudaoui
29
Pepe
18
Ilie
24
Laborde
Đội hình dự bị
Partizan Belgrade
Samed Bazdar
14
Mihajlo Ilic
3
Nemanja Jovic
77
Milan Lukac
25
Aleksandar Lutovac
97
Queensy Menig
9
Andrija Pavlovic
20
Mihajlo Petkovic
90
Sinisa Sanicanin
4
Zlatan Sehovic
12
Nikola Terzic
36
Vanja Vlahovic
51
Nice
26
Melvin Bard
5
Mads Bech Sorensen
21
Alexis Beka Beka
77
Teddy Boulhendi
14
Billal Brahimi
90
Marcin Bulka
10
Sofiane Diop
23
Jordan Lotomba
33
Antoine Mendy
8
Pablo Rosario
42
Mattia Viti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
8
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
1.9
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
1.7
5.4
Sút trúng cầu môn
4.8
50.8%
Kiểm soát bóng
52.8%
10
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Partizan Belgrade (43trận)
Chủ
Khách
Nice (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
5
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
4
HT-B/FT-B
4
4
2
4