Vòng 19
00:00 ngày 21/01/2024
Pas Giannina
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Panserraikos
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.00
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Pas Giannina Pas Giannina
Phút
Panserraikos Panserraikos
11'
match goal 0 - 1 Jefte Betancor Sanchez
Rodrigo Erramuspe match yellow.png
14'
14'
match yellow.png Amr Warda
16'
match goal 0 - 2 Jefte Betancor Sanchez
Kiến tạo: Mathias Tomas
Federico Gino Acevedo Fagundez match yellow.png
34'
46'
match yellow.png Panagiotis Deligiannidis
52'
match yellow.png Damil Dankerlui
Panagiotis Tzimas match yellow.png
83'
Georgios Pamlidis match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pas Giannina Pas Giannina
Panserraikos Panserraikos
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
390
 
Số đường chuyền
 
422
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
7
119
 
Pha tấn công
 
88
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
17.67 Phạm lỗi 16.67
2.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 3.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
43.9% Kiểm soát bóng 45.8%
15.7 Phạm lỗi 14.6
2.8 Thẻ vàng 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pas Giannina (34trận)
Chủ Khách
Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
2
5
HT-H/FT-T
0
2
5
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
4
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
4
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
6
1
3
4