Vòng 24
15:00 ngày 04/02/2024
Persebaya Surabaya 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Bhayangkara Solo FC 1
Địa điểm: Stadion Gelora Bung Tomo
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
2.00
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Phút
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Arief Catur match yellow.png
35'
42'
match yellow.png Muhammad Rochman
Paulo Henrique 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Moreira
match goal
54'
Paulo Henrique match yellow.png
56'
Dusan Stevanovic match yellow.png
58'
70'
match yellow.png Muhammad Surya Maulana
Toni Firmansyah match yellow.png
76'
77'
match yellow.png Henry Matias Mier
Reva Adi match red
82'
82'
match red Sani Rizki Fauzi
Andhika Ramadhani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
55
 
Pha tấn công
 
54
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 44.67%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 3.5
3 Thẻ vàng 3.5
2.4 Sút trúng cầu môn 4.6
46.3% Kiểm soát bóng 47.2%
16.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persebaya Surabaya (34trận)
Chủ Khách
Bhayangkara Solo FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
4
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
3
2
5
2