Vòng Vòng bảng
21:30 ngày 14/04/2021
Persepolis
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al Wehda(UAE)
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.73
X
3.40
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Persepolis Persepolis
Phút
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
25'
match yellow.png Ahmed Rashid
Seyed Jalal Hosseini 1 - 0
Kiến tạo: Mehdi Torabi
match goal
40'
43'
match yellow.png Khamis Esmaeel
Omid Alishah match yellow.png
54'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persepolis Persepolis
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
87
 
Pha tấn công
 
81
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mohammad Sharifi
34
Amir Mohammad Yousefi Golkhah
97
Mohammad Mehdi Mehdikhani
72
Isa Alekasir
27
Alireza Khodaei
1
Bozidar Radosevic
11
Kamaleddin Kamayabinia
16
Mehdi Abdi Qara
23
M.圖達爾
17
Mehdi Shiri
Persepolis Persepolis
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
81
Lak
8
Nourolla...
88
S.賈漢
70
Moghanlo...
21
Torabi
6
Kanaani
2
Alishah
19
Amiri
14
Pahlevan
10
Sarlak
4
Hosseini
44
Saadi
61
Menhali
21
Karbi
37
Rashid
29
Ju
7
Hammadi
9
Matavz
50
Ali
13
Esmaeel
3
Lopes
70
Kharbin

Substitutes

15
Mansor Alharbi
10
Ismail Matar
76
Abdulla Ahmed
62
M.梅薩里
35
M.阿德爾
77
A.凱瑟里
71
M.賽義德
66
H.阿邁爾
39
M.阿迪赫
Đội hình dự bị
Persepolis Persepolis
Mohammad Sharifi 18
Amir Mohammad Yousefi Golkhah 34
Mohammad Mehdi Mehdikhani 97
Isa Alekasir 72
Alireza Khodaei 27
Bozidar Radosevic 1
Kamaleddin Kamayabinia 11
Mehdi Abdi Qara 16
M.圖達爾 23
Mehdi Shiri 17
Persepolis Al Wehda(UAE)
15 Mansor Alharbi
10 Ismail Matar
76 Abdulla Ahmed
62 M.梅薩里
35 M.阿德爾
77 A.凱瑟里
71 M.賽義德
66 H.阿邁爾
39 M.阿迪赫

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5.2
53.8% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persepolis (32trận)
Chủ Khách
Al Wehda(UAE) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
5
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
2
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
5
0
5