Vòng 16
20:15 ngày 21/12/2022
Persikabo 1973 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Persik Kediri
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.90
1
2.00
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Persikabo 1973 Persikabo 1973
Phút
Persik Kediri Persik Kediri
Didik Wahyu match yellow.png
27'
Roni Sugeng match yellow.png
32'
Ryan Kurnia match yellow.png
39'
Lucas Gama Moreira match yellow.png
45'
47'
match yellow.png Yohanes Ferinando Pahabol
48'
match yellow.png Jeam Sroyer
49'
match yellow.png Agil Munawar
Gustavo Tocantins match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Krisna Bayu Otto Kartika
Munadi Munadi match yellow.png
56'
Gilang Ginarsa match yellow.png
66'
Muhammad Kemaluddin match red
80'
90'
match yellow.png Fitra Ridwan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persikabo 1973 Persikabo 1973
Persik Kediri Persik Kediri
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
12
24
 
Sút Phạt
 
21
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
18
 
Phạm lỗi
 
19
89
 
Pha tấn công
 
106
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
2.8 Bàn thua 2.6
5.5 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
48.4% Kiểm soát bóng 54.6%
12.4 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persikabo 1973 (34trận)
Chủ Khách
Persik Kediri (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
10
5
9
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
0
1