Perth Glory
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
FC Macarthur 1
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Ít mây, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
2.47
2.47
X
3.30
3.30
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
FC Macarthur
9'
0 - 1 Ulises Alejandro Davila Plascencia
33'
Liam Rosenior
Ra sân: Jake McGing
Ra sân: Jake McGing
Brandon Oneill
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
46'
Daniel Sturridge
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
46'
50'
Aleksandar Susnjar
Brandon Oneill
53'
64'
Tomislav Uskok
Ra sân: James Meredith
Ra sân: James Meredith
64'
Alhassan Toure
Ra sân: Craig Noone
Ra sân: Craig Noone
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Daniel Sturridge
Ra sân: Daniel Sturridge
65'
Giordano Colli
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Ra sân: Mitchell Oxborrow
73'
75'
Jordan Mutch
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
75'
Michael Ruhs
Ra sân: Apostolos Giannou
Ra sân: Apostolos Giannou
76'
Aleksandar Susnjar
Daniel Stynes
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
85'
Giordano Colli Penalty cancelled
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
FC Macarthur
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
14
Sút Phạt
17
57%
Kiểm soát bóng
43%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
512
Số đường chuyền
380
14
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
4
19
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
10
116
Pha tấn công
126
34
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-1-4-1
4-1-4-1
FC Macarthur
33
Reddy
14
Clisby
29
Lachman
2
Calver
22
Rawlins
23
Oxborrow
11
Fitzgera...
10
Keogh
19
Timmins
21
Burke-Gi...
9
Fornarol...
45
Kurto
2
McGing
23
Mariappa
15
Susnjar
4
Meredith
11
Oar
17
Noone
10
Plascenc...
24
MBombwa
31
Rose
99
Giannou
Đội hình dự bị
Perth Glory
Cameron Cook
12
Jonathan Aspropotamitis
5
Daniel Stynes
18
Giordano Colli
26
Brandon Oneill
13
Daniel Sturridge
15
Pacifique Niyongabire
24
FC Macarthur
1
Nick Suman
20
Tomislav Uskok
8
Jordan Mutch
14
Moudi Najjar
22
Liam Rosenior
19
Michael Ruhs
35
Alhassan Toure
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
6.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3
41%
Kiểm soát bóng
40.67%
13
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
3.1
Bàn thua
2.1
6.2
Phạt góc
6.6
2
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
3.8
43.9%
Kiểm soát bóng
47.7%
10.3
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (27trận)
Chủ
Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
3
HT-H/FT-T
2
3
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
6