Vòng 5
15:10 ngày 09/05/2021
Perth Glory
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Melbourne Victory 1
Địa điểm: nib Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.87
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.61
X
3.80
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.75
O 1.25
0.95
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
24'
match hong pen Robbie Kruse
Callum Timmins match yellow.png
24'
Kosuke Ota match yellow.png
34'
Carlo Armiento
Ra sân: Joel Chianese
match change
46'
48'
match red Nick Ansell
50'
match change Aaron Anderson
Ra sân: Elvis Kamsoba
Bruno Fornaroli 1 - 0
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
match goal
52'
Christopher Oikonomidis 2 - 0
Kiến tạo: Carlo Armiento
match goal
56'
Daniel Stynes
Ra sân: Bruno Fornaroli
match change
62'
Andrew Keogh
Ra sân: Diego Castro Gimenez
match change
62'
Brandon Wilson
Ra sân: Callum Timmins
match change
66'
Dane Ingham
Ra sân: Ciaran Bramwell
match change
72'
75'
match yellow.png Robbie Kruse
80'
match goal 2 - 1 Rudy Gestede

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Melbourne Victory Melbourne Victory
11
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
17
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
143
 
Pha tấn công
 
71
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Dane Ingham
1
Tando Velaphi
20
Carlo Armiento
15
Brandon Wilson
10
Andrew Keogh
24
Daniel Stynes
37
Riley Warland
Perth Glory Perth Glory 3-4-1-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
33
Reddy
8
Ota
5
Aspropot...
29
Lachman
7
Oikonomi...
19
Timmins
13
Bodnar
11
Chianese
17
Gimenez
9
Fornarol...
38
Bramwell
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
19
Ryan
6
Broxham
20
Brimmer
8
Butterfi...
17
Kamsoba
10
Kruse
11
Folami
9
Gestede

Substitutes

15
Aaron Anderson
29
Nishan Velupillay
20
Max Crocombe
14
Jay Barnett
26
Lleyton Brooks
13
Birkan Kirdar
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Dane Ingham 23
Tando Velaphi 1
Carlo Armiento 20
Brandon Wilson 15
Andrew Keogh 10
Daniel Stynes 24
Riley Warland 37
Perth Glory Melbourne Victory
15 Aaron Anderson
29 Nishan Velupillay
20 Max Crocombe
14 Jay Barnett
26 Lleyton Brooks
13 Birkan Kirdar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
6.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
41% Kiểm soát bóng 40.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
3.1 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
43.9% Kiểm soát bóng 47.5%
10.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
0
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2