Vòng Second Circle
02:30 ngày 06/12/2023
Peterborough United
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Arsenal U21
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 3.25
1.00
U 3.25
0.85
1
1.83
X
3.75
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1.25
0.87
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Arsenal U21 Arsenal U21
9'
match yellow.png Zane Monlouis
Ryan De Havilland 1 - 0
Kiến tạo: Malik Mothersille
match goal
36'
Jonson Scott Clarke-Harris 2 - 0
Kiến tạo: Jeando Fuchs
match goal
39'
Archie Collins match yellow.png
43'
Malik Mothersille 3 - 0
Kiến tạo: Jeando Fuchs
match goal
49'
53'
match hong pen Khayon Edwards
Jonson Scott Clarke-Harris match yellow.png
60'
Malik Mothersille match yellow.png
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Arsenal U21 Arsenal U21
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
447
 
Số đường chuyền
 
487
12
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Thử thách
 
14
79
 
Pha tấn công
 
80
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
60.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 2
7.3 Phạt góc 6.5
0.7 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6
65% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (61trận)
Chủ Khách
Arsenal U21 (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
2
3
HT-H/FT-T
6
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
2
HT-B/FT-H
3
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
4
8
1
2