Pháp
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Ukraine
Địa điểm: Stade de France
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
0.88
+1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.98
0.98
1
1.35
1.35
X
4.25
4.25
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.88
0.88
O
1
0.84
0.84
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Pháp
Phút
Ukraine
Antoine Griezmann 1 - 0
19'
Benjamin Pavard
30'
57'
1 - 1 Kimpembe Presnel(OW)
Paul Pogba
Ra sân: Olivier Giroud
Ra sân: Olivier Giroud
63'
Ousmane Dembele
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
64'
73'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Anthony Martial
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
77'
79'
Viktor Kovalenko
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
86'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pháp
Ukraine
Giao bóng trước
12
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
0
3
Sút Phạt
22
63%
Kiểm soát bóng
37%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
787
Số đường chuyền
468
92%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
3
6
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
18
16
Đánh chặn
7
12
Ném biên
9
8
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
11
177
Pha tấn công
77
113
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Pháp
4-2-3-1
5-3-2
Ukraine
1
Lloris
21
Hernande...
3
Presnel
4
Varane
2
Pavard
14
Rabiot
13
Kante
10
Lottin
7
Griezman...
15
Coman
9
Giroud
1
Bushchan
21
Karavaev
3
Zabarnyi
4
Kryvtsov
22
Matvyenk...
16
Mykolenk...
7
Shaparen...
5
Sydorchu...
17
Zinchenk...
8
Malinovs...
9
Yaremchu...
Đội hình dự bị
Pháp
Clement Lenglet
5
Kurt Zouma
18
Steve Mandanda
16
Leo Dubois
12
Ben Yedder Wissam
22
Thomas Lemar
8
Ousmane Dembele
11
Mike Maignan
23
Paul Pogba
6
Moussa Sissoko
17
Anthony Martial
20
Lucas Digne
19
Ukraine
2
Eduard Sobol
13
Yukhym Konoplia
18
Evgeniy Makarenko
20
Viktor Kovalenko
15
Oleksandr Zubkov
10
Yevhen Konoplyanka
12
Andriy Pyatov
19
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
6
Oleksandr Syrota
11
Marlos Romero Bonfim
14
Bogdan Mykhaylychenko
23
Anatolii Trubin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
5
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
9.67
Phạm lỗi
14
1.67
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.2
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
1.1
5.2
Phạt góc
4.3
7.8
Sút trúng cầu môn
4.4
56.7%
Kiểm soát bóng
49.2%
9.7
Phạm lỗi
13.1
0.9
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp (6trận)
Chủ
Khách
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2