Philadelphia Union
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
3.80
3.80
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Philadelphia Union
Phút
FC Cincinnati
Alejandro Bedoya 1 - 0
17'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
FC Cincinnati
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
2
2
Sút Phạt
4
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
57
Số đường chuyền
87
77%
Chuyền chính xác
78%
2
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
0
4
Đánh đầu
4
2
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
1
1
Đánh chặn
1
0
Ném biên
3
5
Cản phá thành công
1
2
Thử thách
0
14
Pha tấn công
24
7
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-3-1-2
3-4-1-2
FC Cincinnati
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
26
Harriel
31
Flach
8
Torres
11
Bedoya
6
Gazdag
7
Uhre
9
Carranza
18
Celentan...
4
Hagglund
20
Cameron
24
Blackett
28
Gaddis
5
Nwobodo
6
Medunjan...
3
Nelson
31
Barreal
19
Vazquez
9
Silva
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Olivier Mbaissidara Mbaizo
15
Jesus Bueno
20
Chris Donovan
25
Matthew Real
2
Cory Burke
19
Cole Turner
13
Joseph Bendik
12
Stuart Findlay
4
Matthew Freese
1
FC Cincinnati
32
Ian Murphy
35
Harrison Robledo
10
Luciano Federico Acosta
16
Zico Bailey
14
Dominique Badji
25
Kenneth Vermeer
8
Allan Cruz
33
Nicholas Markanich
2
Alvas Powell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
0.33
0.33
Sút trúng cầu môn
0.67
46%
Kiểm soát bóng
48.33%
1.33
Phạm lỗi
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
2.2
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
0.9
3
Sút trúng cầu môn
1.7
44.2%
Kiểm soát bóng
45.5%
7.9
Phạm lỗi
3.9
1.9
Thẻ vàng
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (19trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
3
1
1
2