Vòng 3
01:10 ngày 31/03/2024
Philadelphia Union
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Minnesota United FC
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Philadelphia Union Philadelphia Union
Phút
Minnesota United FC Minnesota United FC
Daniel Gazdag 1 - 0
Kiến tạo: Jack Elliott
match goal
16'
60'
match change Bongokuhle Hlongwane
Ra sân: Caden Clark
Jose Andres Martinez Torres match yellow.png
64'
Alejandro Bedoya
Ra sân: Mikael Uhre
match change
66'
69'
match yellow.png Hassani Dotson
70'
match change Alejandro Bran
Ra sân: Wil Trapp
70'
match change Tani Oluwaseyi
Ra sân: Teemu Pukki
Oliver Semmle
Ra sân: Andre Blake
match change
74'
83'
match change Franco Fragapane
Ra sân: Robin Lod
83'
match change Victor Eriksson
Ra sân: D.J. Taylor
Julian Carranza 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Bedoya
match goal
84'
Chris Donovan
Ra sân: Daniel Gazdag
match change
88'
90'
match change Moses Nyeman
Ra sân: Hassani Dotson
Jesus Bueno
Ra sân: Quinn Sullivan
match change
90'
Nathan Harriel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Minnesota United FC Minnesota United FC
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
350
 
Số đường chuyền
 
444
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
38
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alejandro Bedoya
1
Oliver Semmle
25
Chris Donovan
20
Jesus Bueno
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
17
Damion Lowe
14
Jeremy Rafanello
35
Markus Anderson
28
Thai Baribo
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-3-1-2
4-3-3 Minnesota United FC Minnesota United FC
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
26
Harriel
16
McGlynn
8
Torres
33
Sullivan
10
Gazdag
9
Carranza
7
Uhre
97
Clair
27
Taylor
15
Boxall
2
Padelfor...
8
Erazo
17
Lod
20
Trapp
31
Dotson
11
Bin
22
Pukki
37
Clark

Substitutes

21
Bongokuhle Hlongwane
25
Alejandro Bran
14
Tani Oluwaseyi
40
Victor Eriksson
7
Franco Fragapane
44
Moses Nyeman
1
Clinton Irwin
24
Hugo Bacharach
23
Morris Duggan
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Alejandro Bedoya 11
Oliver Semmle 1
Chris Donovan 25
Jesus Bueno 20
Olivier Mbaissidara Mbaizo 15
Damion Lowe 17
Jeremy Rafanello 14
Markus Anderson 35
Thai Baribo 28
Philadelphia Union Minnesota United FC
21 Bongokuhle Hlongwane
25 Alejandro Bran
14 Tani Oluwaseyi
40 Victor Eriksson
7 Franco Fragapane
44 Moses Nyeman
1 Clinton Irwin
24 Hugo Bacharach
23 Morris Duggan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 53.33%
5.67 Phạm lỗi 12
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 5.8
41.2% Kiểm soát bóng 50%
12.3 Phạm lỗi 13.3
2.6 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (15trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
3

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 3 15 7.3
5 Jakob Glesnes Trung vệ 1 0 0 24 14 58.33% 0 2 35 7.1
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 26 7.4
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 18 6.8
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 1 1 2 24 17 70.83% 0 0 31 7.4
3 Jack Elliott Trung vệ 1 0 1 41 32 78.05% 0 1 58 8
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 4 1 0 23 16 69.57% 0 3 42 7.7
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 1 0 6 43 33 76.74% 17 2 70 7.5
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 24 82.76% 3 2 61 7.7
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 32 74.42% 0 5 55 6.9
16 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 2 1 0 50 40 80% 2 0 68 6.9
33 Quinn Sullivan Cánh phải 4 1 0 20 13 65% 9 2 43 6.9
25 Chris Donovan Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 6 7.1
1 Oliver Semmle Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 14 6.7

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 2 1 2 13 9 69.23% 0 0 19 6.5
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 3 66 7.4
17 Robin Lod Tiền vệ trái 0 0 2 45 34 75.56% 3 1 59 7.2
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 1 1 60 6.7
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 60 6.6
31 Hassani Dotson Tiền vệ trụ 1 1 0 48 40 83.33% 1 1 64 6.6
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 36 11 30.56% 0 0 46 6.4
44 Moses Nyeman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 3 60% 0 0 5 6.6
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.5
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ trụ 0 0 0 40 29 72.5% 4 1 69 6.3
37 Caden Clark Tiền vệ công 1 0 0 21 15 71.43% 1 3 34 7
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 1 1 0 23 15 65.22% 4 0 31 6.7
40 Victor Eriksson Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.3
25 Alejandro Bran Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.7
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.4
2 Devin Padelford Hậu vệ cánh trái 1 1 0 42 30 71.43% 0 4 51 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ