Philadelphia Union
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
New England Revolution 1
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.60
0.60
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
New England Revolution
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Tổng cú sút
2
1
Sút ra ngoài
2
2
Sút Phạt
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
88
Số đường chuyền
51
1
Phạm lỗi
1
0
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
2
2
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
1
2
Cản phá thành công
1
1
Thử thách
2
30
Pha tấn công
17
18
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-2-3-1
4-1-2-1-2
New England Revolution
12
Bendik
27
Wagner
4
Findlay
5
Glesnes
26
Harriel
16
McGlynn
11
Bedoya
31
Flach
30
Aaronson
33
Sullivan
23
Przybylk...
18
Knighton
15
Bye
2
Farrell
4
Kessler
24
Jones
8
Polster
5
Kaptoum
25
Traustas...
26
McNamara
19
Kizza
10
Bunbury
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
7
Cole Turner
13
Anthony Fontana
21
Matthew Freese
1
Aurelien Collin
78
Sergi Santos
17
New England Revolution
22
Carles Gil de Pareja Vicent
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
11
Ema Boateng
28
A.J. DeLaGarza
36
Earl Edwards
32
Christian Mafla
6
Scott Caldwell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
0.67
2
Sút trúng cầu môn
0.33
50%
Kiểm soát bóng
44.67%
3
Phạm lỗi
2.33
2
Thẻ vàng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.8
Bàn thua
2.4
3.9
Phạt góc
3.6
3.4
Sút trúng cầu môn
2.9
45.3%
Kiểm soát bóng
49.2%
10.2
Phạm lỗi
8.2
2.2
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (17trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
3
0