Philadelphia Union
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
New York Red Bulls 1
Địa điểm: PPL Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.18
2.18
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philadelphia Union
New York Red Bulls
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
1
1
Sút Phạt
3
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
25
Số đường chuyền
44
60%
Chuyền chính xác
59%
3
Phạm lỗi
1
5
Đánh đầu
6
2
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
0
2
Rê bóng thành công
1
2
Đánh chặn
3
2
Ném biên
5
3
Cản phá thành công
1
4
Thử thách
1
12
Pha tấn công
23
6
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
Philadelphia Union
4-3-1-2
3-5-2
New York Red Bulls
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
26
Harriel
31
Flach
8
Torres
11
Bedoya
6
Gazdag
17
Santos
9
Carranza
1
Coronel
7
Edwards
15
Nealis
12
Nealis
21
Fernande...
8
Amaya
16
Yearwood
82
Luquinha...
47
Tolkin
74
Barlow
9
Klimala
Đội hình dự bị
Philadelphia Union
Cory Burke
19
Stuart Findlay
4
Matthew Real
2
Jesus Bueno
20
Matthew Freese
1
Paxten Aaronson
30
Quinn Sullivan
33
Olivier Mbaissidara Mbaizo
15
Jack McGlynn
16
New York Red Bulls
24
Jason Pendant
33
Aaron Ray Long
18
Ryan Meara
17
Cameron Harper
30
Jesus Armando Castellano Anuel
28
Zach Ryan
75
Daniel Edelman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
3
2.33
Phạt góc
2
0.33
Sút trúng cầu môn
2
49.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
1
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.9
Bàn thua
1.6
3.8
Phạt góc
2.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3
44.8%
Kiểm soát bóng
46.3%
9.1
Phạm lỗi
6.5
2
Thẻ vàng
0.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union (18trận)
Chủ
Khách
New York Red Bulls (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
1