Vòng 3
09:10 ngày 24/03/2024
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Oakland Roots
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 2.5
0.70
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
Oakland Roots Oakland Roots
38'
match yellow.png Paul Angelo Blanchette
45'
match yellow.png Gagi Margvelashvili
Panos Armenakas 1 - 0
Kiến tạo: Juan Azocar
match goal
49'
Renzo zambrano match yellow.png
51'
54'
match yellow.png Camden Riley
Mohamed Traore match yellow.png
61'
Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti match yellow.png
67'
73'
match yellow.png Guillermo Diaz
Danny Stone match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Etsgar Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Oakland Roots Oakland Roots
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
459
 
Số đường chuyền
 
400
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
7
127
 
Pha tấn công
 
102
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.1
3.3 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
53.8% Kiểm soát bóng 49.1%
11.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (10trận)
Chủ Khách
Oakland Roots (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0