Vòng 4
09:30 ngày 21/04/2024
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Pittsburgh Riverhounds
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
1.83
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
15'
match yellow.png Illal Osumanu
John Stenberg match yellow.png
24'
26'
match goal 0 - 1 Kaziah Sterling
Kiến tạo: Edward Kizza
Remi Cabral 1 - 1
Kiến tạo: Pape Mar Boye
match goal
28'
Erickson Gallardo match yellow.png
42'
Pape Mar Boye match yellow.png
47'
48'
match hong pen Kaziah Sterling
62'
match goal 1 - 2 Edward Kizza
Kiến tạo: Brunallergene Etou
89'
match goal 1 - 3 Babacar Diene

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
565
 
Số đường chuyền
 
358
5
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
15
164
 
Pha tấn công
 
120
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 2.4
3.3 Thẻ vàng 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 1.9
53.8% Kiểm soát bóng 49.3%
11.2 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (10trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0