Vòng 12
01:00 ngày 25/10/2021
Piast Gliwice
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.10
X
3.20
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Alberto Toril Domingo 1 - 0
Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka
match goal
11'
Alberto Toril Domingo 2 - 0
Kiến tạo: Damian Kadzior
match goal
15'
21'
match goal 2 - 1 Ernest Muci
Kiến tạo: Lucas Lima Linhares
26'
match yellow.png Filip Mladenovic
Alberto Toril Domingo 3 - 1
Kiến tạo: Michal Chrapek
match goal
60'
Patryk Sokolowski match yellow.png
65'
Nikola Stojiljkovic 4 - 1 match goal
87'
Miguel Munoz match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Bartosz Slisz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Legia Warszawa Legia Warszawa
1
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
11
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
322
 
Số đường chuyền
 
494
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
3
16
 
Thử thách
 
7
82
 
Pha tấn công
 
103
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
109

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
50.1% Kiểm soát bóng 49.7%
10.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Piast Gliwice (36trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
3
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
5
5
4
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
1
3
3
5