Vòng 16
00:00 ngày 27/11/2021
Piast Gliwice
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
LKS Nieciecza
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
1.83
X
3.50
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
45'
match yellow.png Wiktor Biedrzycki
45'
match goal 0 - 1 Muris Mesanovic
Kiến tạo: Artem Putivtsev
Jakub Czerwinski 1 - 1
Kiến tạo: Kristopher Vida
match goal
52'
Patryk Sokolowski match yellow.png
61'
Patryk Sokolowski 2 - 1
Kiến tạo: Damian Kadzior
match goal
71'
Kristopher Vida match yellow.png
77'
82'
match yellow.png Martin Zeman
88'
match yellow.png Kacper Spiewak
Alberto Toril Domingo match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Marcin Wasielewski
Jakub Czerwinski match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
LKS Nieciecza LKS Nieciecza
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
309
 
Số đường chuyền
 
369
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
9
94
 
Pha tấn công
 
95
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 2.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
50.1% Kiểm soát bóng 50.6%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Piast Gliwice (36trận)
Chủ Khách
LKS Nieciecza (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
2
2