Vòng 7
00:30 ngày 23/08/2022
Pirin Blagoevgrad
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.81
-2
1.03
O 3.25
1.03
U 3.25
0.83
1
13.00
X
6.00
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.88
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Ventsislav Bengyuzov match yellow.png
49'
50'
match goal 0 - 1 Georgi Terziev
Kiến tạo: Kiril Despodov
Viacheslav Veliev match yellow.png
55'
64'
match phan luoi 0 - 2 Kazuki Takahashi(OW)
Kazuki Takahashi match yellow.png
71'
74'
match yellow.png Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
79'
match goal 0 - 3 Matias Tissera
Kiến tạo: Kiril Despodov
85'
match goal 0 - 4 Jorge Fernando Barbosa Intima
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Petar Zanev match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
0
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
105
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua
4.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
38.67% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.9
1 Bàn thua 0.5
3.6 Phạt góc 6.6
2.7 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
41% Kiểm soát bóng 57.6%
7.9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pirin Blagoevgrad (33trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
16
4
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
7
HT-B/FT-B
2
2
2
7