Vòng Groups south
01:00 ngày 13/10/2021
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Swindon Town
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
2.08
X
3.30
2
2.97
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 1
0.67
U 1
1.17

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Swindon Town Swindon Town
20'
match phan luoi 0 - 1 Macaulay Gillesphey(OW)
Kieran Agard 1 - 1
Kiến tạo: Macaulay Gillesphey
match goal
24'
29'
match yellow.png Mathieu Baudry
74'
match goal 1 - 2 Luis Milla Manzanares
Kiến tạo: Lewis Ward
84'
match goal 1 - 3 Harry McKirdy
Kiến tạo: Luis Milla Manzanares
Ollie Tomlinson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Swindon Town Swindon Town
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
426
 
Số đường chuyền
 
563
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
9
126
 
Pha tấn công
 
109
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 59.67%
8.33 Phạm lỗi 7.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.4
3.7 Sút trúng cầu môn 5
47.4% Kiểm soát bóng 54.5%
10.7 Phạm lỗi 9.4
2.3 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
9
8
HT-H/FT-T
4
5
1
4
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
2
2
3
1
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
7
2