Vòng 3
23:30 ngày 30/08/2023
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.93
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.65
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Vahan Bichakhchyan match yellow.png
4'
6'
match yellow.png Mateusz Zukowski
21'
match goal 0 - 1 Petr Schwarz
33'
match yellow.png Martin Konczkowski
match hong pen
34'
53'
match yellow.png Peter Pokorny
54'
match yellow.png Lukasz Bejger
Joao Pedro Costa Gamboa match yellow.png
56'
Adrian Przyborek Goal Disallowed match var
72'
Kamil Grosicki match yellow.png
76'
85'
match goal 0 - 2 Piotr Samiec-Talar
Kiến tạo: Erik Expostio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
515
 
Số đường chuyền
 
265
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
17
94
 
Pha tấn công
 
76
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
59.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
54.8% Kiểm soát bóng 48.5%
9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (41trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
3
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
4
5
2
4