Vòng 38
03:00 ngày 26/11/2023
Ponte Preta
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
CRB AL 1
Địa điểm: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2
0.82
U 2
0.81
1
1.83
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Ponte Preta Ponte Preta
Phút
CRB AL CRB AL
13'
match red Fabio Alemao
Pablo Dyego Da Silva Rosa 1 - 0
Kiến tạo: Jeferson Marinho dos Santos
match goal
21'
Pablo Dyego Da Silva Rosa 2 - 0
Kiến tạo: Artur Artur Batista de Souza
match goal
47'
Paul Villero 3 - 0 match goal
84'
match yellow.png
84'
Igor Torres Da Silva Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ponte Preta Ponte Preta
CRB AL CRB AL
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
369
 
Số đường chuyền
 
379
19
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
6
83
 
Pha tấn công
 
91
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 57.67%
10.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.6
3.3 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.7
2.3 Sút trúng cầu môn 5.1
42.5% Kiểm soát bóng 48.7%
12.6 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ponte Preta (14trận)
Chủ Khách
CRB AL (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
0
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
0
3
2
2