Vòng 12
02:00 ngày 20/03/2022
Ponte Preta
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Ituano SP
Địa điểm: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.19
X
3.10
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.72
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Ponte Preta Ponte Preta
Phút
Ituano  SP Ituano SP
17'
match yellow.png Leonardo Luiz dos Santos
Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano 1 - 0 match pen
19'
40'
match goal 1 - 1 Kaio Silva Mendes
Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano 2 - 1
Kiến tạo: Vinicius Leonardo da Silva,Leo
match goal
46'
66'
match goal 2 - 2 Gerson Alencar de Lima Junior, Magrao
Kiến tạo: Rafael Papagaio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ponte Preta Ponte Preta
Ituano  SP Ituano SP
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
389
 
Số đường chuyền
 
265
16
 
Phạm lỗi
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
11
100
 
Pha tấn công
 
83
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 2.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 3.1
42.5% Kiểm soát bóng 46.8%
12.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ponte Preta (14trận)
Chủ Khách
Ituano SP (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
0