Vòng 3
01:30 ngày 13/09/2021
Pordenone Calcio SSD
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Parma
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
3.45
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
Phút
Parma Parma
19'
match goal 0 - 1 Franco Vazquez
Kiến tạo: Juan Brunetta
Roberto Zammarini match yellow.png
23'
Hamza El Kaouakibi match yellow.png
29'
32'
match yellow.png Felix Correia
38'
match goal 0 - 2 Stanko Juric
Kiến tạo: Elias Cobbaut
Nicola Falasco match yellow.png
57'
64'
match goal 0 - 3 Roberto Inglese
Kiến tạo: Stanko Juric
80'
match goal 0 - 4 Dennis Man
Kiến tạo: Juan Brunetta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pordenone Calcio SSD Pordenone Calcio SSD
Parma Parma
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
411
 
Số đường chuyền
 
516
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
9
113
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 5.2
3 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 5.4
53.6% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pordenone Calcio SSD (0trận)
Chủ Khách
Parma (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
10