Port Vale
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
1.00
-1.25
0.88
0.88
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
6.60
6.60
X
4.40
4.40
2
1.35
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Port Vale
Phút
Brentford
27'
0 - 1 Marcus Forss
Kiến tạo: Mads Bidstrup
Kiến tạo: Mads Bidstrup
Kian Harratt
Ra sân: James Anthony Wilson
Ra sân: James Anthony Wilson
54'
Dennis Politic
Ra sân: David Amoo
Ra sân: David Amoo
59'
Malvind Benning
Ra sân: James Gibbons
Ra sân: James Gibbons
59'
62'
Bryan Mbeumo
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
62'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
66'
0 - 2 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Vitaly Janelt
Kiến tạo: Vitaly Janelt
Kian Harratt 1 - 2
69'
71'
Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
76'
1 - 3 Bryan Mbeumo
Brad Walker
Ra sân: Tom Pett
Ra sân: Tom Pett
81'
82'
Ivan Toney
Ra sân: Dominic Thompson
Ra sân: Dominic Thompson
82'
Myles Peart-Harris
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
87'
1 - 4 Bryan Mbeumo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Port Vale
Brentford
4
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
6
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
90
Pha tấn công
97
62
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Port Vale
3-4-1-2
3-5-2
Brentford
26
Stone
16
Martin
27
Cass
6
Smith
2
Gibbons
8
Garrity
23
Pett
7
Worrall
10
Conlon
9
Wilson
19
Amoo
49
Lossl
20
Ajer
29
Sorensen
5
Pinnock
36
Stevens
28
Bidstrup
27
Janelt
14
Ghoddos
2
Thompson
9
Forss
11
Wissa
Đội hình dự bị
Port Vale
Eden Bailey
18
Brad Walker
4
Dennis Politic
22
Lucas Covolan Cavagnari
1
Ellis Jones
25
Kian Harratt
24
Malvind Benning
11
Neal McDermott
32
Scott Burgess
33
Brentford
40
Alvaro Fernandez
17
Ivan Toney
6
Christian Norgaard
26
Shandon Baptiste
19
Bryan Mbeumo
2
43
Nathan Young Coombes
25
Myles Peart-Harris
18
Pontus Jansson
30
Mads Roerslev Rasmussen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
45.33%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
5.8
1.4
Thẻ vàng
2.4
3.8
Sút trúng cầu môn
4.6
44.8%
Kiểm soát bóng
46.4%
10.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Port Vale (59trận)
Chủ
Khách
Brentford (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
8
1
5
HT-H/FT-T
5
5
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
4
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
5
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
3
3
2
HT-B/FT-B
8
2
4
3