Vòng 25
01:45 ngày 09/03/2024
Portimonense
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
8.00
X
5.00
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.09
-0.5
0.81
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
FC Porto FC Porto
7'
match goal 0 - 1 Nicolas Gonzalez Iglesias
Kiến tạo: Wenderson Galeno
Goncalo Costa match yellow.png
13'
59'
match goal 0 - 2 Wenderson Galeno
Kiến tạo: Wendell
Guga
Ra sân: Igor Marques
match change
65'
Ronie Edmundo Carrillo Morales
Ra sân: Goncalo Costa
match change
65'
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Sylvester Jasper
match change
66'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Dener Gomes Clemente
match change
66'
76'
match change Jorge Sanchez
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
76'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
79'
match goal 0 - 3 Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Kiến tạo: Jorge Sanchez
Taichi Fukui
Ra sân: Carlinhos
match change
84'
85'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Wenderson Galeno
85'
match change Danny Loader
Ra sân: Evanilson
86'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ronie Edmundo Carrillo Morales match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
FC Porto FC Porto
1
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
17
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
264
 
Số đường chuyền
 
579
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu
 
11
1
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
68
 
Pha tấn công
 
121
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ronie Edmundo Carrillo Morales
8
Taichi Fukui
10
Hildeberto Jose Morgado Pereira
70
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
27
Guga
12
Vinicius Silvestre Costa
5
Steve Regis Mvoue
20
Paulo Estrela Moreira Alves
76
Rafael Alcobia
Portimonense Portimonense 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
32
Kosuke
14
Seck
22
Oliveira
43
Alemao
33
Marques
25
Ventura,...
13
Clemente
18
Costa
11
Carlinho...
7
Jasper
77
Varela
99
Costa
23
Lopes
3
Pepe
31
Silva
18
Wendell
16
Iglesias
22
Varela
10
Conceiçã...
11
Cossa
13
Galeno
30
Evanilso...

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
15
Jorge Sanchez
70
Goncalo Borges
17
Ivan Jaime Pajuelo
19
Danny Loader
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Ronie Edmundo Carrillo Morales 19
Taichi Fukui 8
Hildeberto Jose Morgado Pereira 10
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 70
Guga 27
Vinicius Silvestre Costa 12
Steve Regis Mvoue 5
Paulo Estrela Moreira Alves 20
Rafael Alcobia 76
Portimonense FC Porto
6 Stephen Eustaquio
15 Jorge Sanchez
70 Goncalo Borges
17 Ivan Jaime Pajuelo
19 Danny Loader
14 Claudio Pires Morais Ramos
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8 Marko Grujic
29 Antonio Martinez Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 7.3
2.2 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.9
44.6% Kiểm soát bóng 60.8%
13.5 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (36trận)
Chủ Khách
FC Porto (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
10
3
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
5
HT-B/FT-B
6
3
2
9

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 28 5.87
11 Carlinhos Tiền vệ công 1 0 2 33 28 84.85% 2 0 44 6.13
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 38 5.65
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.76
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 2 0 44 6.11
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 23 6.12
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.89
70 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 13 5.92
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 1 0 41 6.82
7 Sylvester Jasper Cánh trái 2 2 0 12 9 75% 2 0 29 6.44
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 0 42 6.03
8 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 1 31 6.66
43 Alemao Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 0 46 6.27
27 Guga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.04
77 Helio Varela Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 0 0 39 6.18

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 1 0 0 70 65 92.86% 0 2 78 7.06
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 5 64 57 89.06% 5 1 97 7.87
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 53 7.03
13 Wenderson Galeno Cánh trái 5 1 3 36 30 83.33% 2 0 60 8.44
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 2 1 2 59 50 84.75% 0 1 75 7.86
15 Jorge Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.83
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.32
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 30 83.33% 3 0 55 6.97
30 Evanilson Tiền đạo cắm 4 0 2 21 17 80.95% 0 0 35 7.48
70 Goncalo Borges Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.03
17 Ivan Jaime Pajuelo Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 67 67 100% 3 2 83 7.4
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 0 1 79 6.95
10 Francisco Conceição Cánh phải 4 0 2 34 27 79.41% 10 0 64 7.66
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 2 2 0 45 43 95.56% 0 0 61 7.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ