Vòng 19
09:25 ngày 16/08/2021
Portland Timbers
Đã kết thúc 2 - 6 (1 - 2)
Seattle Sounders
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.75
0.92
U 2.75
0.94
1
2.33
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 1
0.68
U 1
1.25

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
13'
match goal 0 - 1 Freddy Montero
29'
match goal 0 - 2 Freddy Montero
Kiến tạo: Joao Paulo Mior
Sebastian Hussain Blanco 1 - 2
Kiến tạo: Felipe Andres Mora Aliaga
match goal
32'
46'
match change Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Ra sân: Kelyn Rowe
George Fochive 2 - 2 match goal
52'
Larrys Mabiala match yellow.png
54'
55'
match goal 2 - 3 Raul Ruidiaz
62'
match change Jimmy Gerardo Medranda Obando
Ra sân: Brad Smith
63'
match change Joshua Atencio
Ra sân: Freddy Montero
Cristhian Paredes
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
match change
63'
Dario Zuparic match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Joao Paulo Mior
72'
match goal 2 - 4 Raul Ruidiaz
Diego Valeri
Ra sân: George Fochive
match change
73'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match change
73'
Cristhian Paredes match yellow.png
76'
77'
match goal 2 - 5 Jimmy Gerardo Medranda Obando
Kiến tạo: Joao Paulo Mior
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
match change
87'
87'
match change Nicolas Benezet
Ra sân: Joao Paulo Mior
Bill Tuiloma
Ra sân: Jose Carlos Van Rankin Galland
match change
87'
90'
match goal 2 - 6 Nicolas Benezet
Kiến tạo: Cristian Roldan
90'
match change Danny Leyva
Ra sân: Raul Ruidiaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Seattle Sounders Seattle Sounders
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
437
 
Số đường chuyền
 
475
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
19
19
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
129
 
Pha tấn công
 
94
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pablo Bonilla
85
Zac Mcgraw
40
Renzo zambrano
25
Bill Tuiloma
44
Marvin Antonio Loria Leiton
11
Jaroslaw Niezgoda
12
Steve Clark
22
Cristhian Paredes
8
Diego Valeri
Portland Timbers Portland Timbers 4-3-3
3-4-2-1 Seattle Sounders Seattle Sounders
31
Ivacic
5
Bravo
13
Zuparic
33
Mabiala
2
Galland
23
Zamora
20
Fochive
21
Zamora
27
Rivas
9
Aliaga
10
Blanco
30
Clevelan...
28
Gomez
3
Arreaga
27
ONeill
16
Roldan
22
Rowe
6
Mior
11
Smith
7
Roldan
12
2
Montero
9
2
Ruidiaz

Substitutes

21
Reed Baker Whiting
92
Abdoulaye Cissoko
20
Nicolas Benezet
18
Spencer Richey
17
Will Bruin
10
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
75
Danny Leyva
84
Joshua Atencio
94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Pablo Bonilla 28
Zac Mcgraw 85
Renzo zambrano 40
Bill Tuiloma 25
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Jaroslaw Niezgoda 11
Steve Clark 12
Cristhian Paredes 22
Diego Valeri 8
Portland Timbers Seattle Sounders
21 Reed Baker Whiting
92 Abdoulaye Cissoko
20 Nicolas Benezet
18 Spencer Richey
17 Will Bruin
10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
75 Danny Leyva
84 Joshua Atencio
94 Jimmy Gerardo Medranda Obando

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4
2 Sút trúng cầu môn 2
42.67% Kiểm soát bóng 47.67%
5.33 Phạm lỗi 6.33
2 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 4.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
48.7% Kiểm soát bóng 49.3%
10.8 Phạm lỗi 8.8
1.8 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (15trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1