Vòng West
10:10 ngày 27/07/2023
Portland Timbers 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Tigres UANL
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.99
O 2.5
0.94
U 2.5
0.96
1
2.38
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Tigres UANL Tigres UANL
Evander da Silva Ferreira 1 - 0 match goal
24'
30'
match yellow.png Rafael Carioca
37'
match yellow.png Samir Caetano de Souza Santos
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
39'
42'
match goal 1 - 1 Andre Pierre Gignac
Kiến tạo: Nicolas Federico Lopez Alonso
Evander da Silva Ferreira match yellow.pngmatch red
44'
45'
match yellow.png Carlos Luis Quintero Arroyo
61'
match yellow.png Juan Vigon
80'
match goal 1 - 2 Jesus Ricardo Angulo Uriarte
Kiến tạo: Guido Pizarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Tigres UANL Tigres UANL
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
105
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.4
2.4 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.2
50.3% Kiểm soát bóng 56.5%
9.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (61trận)
Chủ Khách
Tigres UANL (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
10
4
1
HT-H/FT-T
3
3
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
4
4
1
1
HT-H/FT-H
1
5
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
7
2
1
1
HT-B/FT-B
4
1
0
2