Portsmouth
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.97
0.97
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.01
1.01
1
1.66
1.66
X
3.50
3.50
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Portsmouth
Phút
Gillingham
Ronan Curtis 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
4'
22'
David Tutonda
30'
1 - 1 Ryan Jackson
Kiến tạo: Ben Reeves
Kiến tạo: Ben Reeves
Ronan Curtis 2 - 1
45'
46'
Daniel Philips
Ra sân: Stuart OKeefe
Ra sân: Stuart OKeefe
Clark Robertson 3 - 1
Kiến tạo: Michael Jacobs
Kiến tạo: Michael Jacobs
54'
64'
Thomas Dickson-Peters
Ra sân: David Tutonda
Ra sân: David Tutonda
Jade Jay Mingi
Ra sân: Louis Thompson
Ra sân: Louis Thompson
74'
Mahlon Romeo
Ra sân: Connor Ogilvie
Ra sân: Connor Ogilvie
78'
Aiden O Brien
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
89'
90'
Max Ehmer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portsmouth
Gillingham
5
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
525
Số đường chuyền
302
81%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
25
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
6
23
Ném biên
25
20
Cản phá thành công
16
3
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
76
39
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Portsmouth
4-4-2
5-4-1
Gillingham
1
Bazunu
16
Ogilvie
4
Robertso...
20
Raggett
17
Carter
24
Jacobs
23
Thompson
21
Morrell
10
Myers-Ha...
19
Hirst
11
2
Curtis
12
Chapman
2
Jackson
15
Masterso...
5
Ehmer
6
Tucker
3
Tutonda
8
Thompson
4
OKeefe
10
Lee
11
Reeves
19
Oliver
Đội hình dự bị
Portsmouth
Aiden O Brien
7
Ryan Tunnicliffe
8
Oliver Webber
28
Shaun Williams
6
Mahlon Romeo
15
Tyler Walker
9
Jade Jay Mingi
25
Gillingham
26
Christian Maghoma
23
Harvey Lintott
22
Gerald Sithole
1
Pontus Dahlberg
20
Daniel Philips
32
Josh Chambers
9
Thomas Dickson-Peters
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
16
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.6
4.2
Phạt góc
4.8
2.1
Thẻ vàng
2.1
5.1
Sút trúng cầu môn
3.7
56.8%
Kiểm soát bóng
52.8%
13.8
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth (52trận)
Chủ
Khách
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
6
9
HT-H/FT-T
7
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
7
6
1
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
4
HT-B/FT-B
4
9
6
6