Vòng 21
19:00 ngày 08/03/2024
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
BEC Tero Sasana 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.90
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
1.50
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.75
O 1.25
0.96
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Kasidech Wettayawong 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Rosa Goncalves
match goal
15'
Chutipol Thongtae 2 - 0
Kiến tạo: Kasidech Wettayawong
match goal
20'
Chutipol Thongtae match yellow.png
44'
65'
match var Maxx Creevey Card changed
67'
match red Maxx Creevey
Chatmongkol Thongkiri match yellow.png
88'
Woo Geun Jeong match hong pen
90'
Pathomchai Sueasakul match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
387
 
Số đường chuyền
 
402
14
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
132
 
Pha tấn công
 
112
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1.67
39.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 2.6
5.1 Phạt góc 3
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 2
44.4% Kiểm soát bóng 46.9%
8.4 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (30trận)
Chủ Khách
BEC Tero Sasana (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
6
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
3
0
2
2