Vòng 30
22:00 ngày 03/02/2024
Preston North End
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
3.50
X
3.50
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
William Keane 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
match goal
5'
George Edmundson(OW) 2 - 0 match phan luoi
8'
William Keane 3 - 0 match goal
39'
46'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Kayden Jackson
67'
match change Nathan Broadhead
Ra sân: Jeremy Sarmiento
68'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Conor Chaplin
Milutin Osmajic
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
71'
Alistair Mccann
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
71'
75'
match goal 3 - 1 Kieffer Moore
Kiến tạo: Leif Davis
Robbie Brady
Ra sân: Liam Millar
match change
78'
81'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Massimo Luongo
81'
match change Ali Al-Hamadi
Ra sân: Wes Burns
87'
match goal 3 - 2 Kieffer Moore
Benjamin Woodburn
Ra sân: William Keane
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Ipswich Town Ipswich Town
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
288
 
Số đường chuyền
 
568
62%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
69
28
 
Đánh đầu thành công
 
31
7
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
22
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
138
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Robbie Brady
28
Milutin Osmajic
20
Benjamin Woodburn
13
Alistair Mccann
3
Greg Cunningham
35
Noah Mawene
18
Ryan Ledson
26
Jack Whatmough
21
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-5-2
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
23
Millar
10
Frokjaer
4
Whiteman
8
Browne
44
Potts
19
Jakobsen
7
2
Keane
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
4
Edmundso...
3
Davis
25
Luongo
5
Morsy
7
Burns
10
Chaplin
21
Sarmient...
19
Jackson

Substitutes

16
Ali Al-Hamadi
11
Marcus Anthony Myers-Harness
20
Omari Hutchinson
33
Nathan Broadhead
24
Kieffer Moore
1
Christian Walton
30
Cameron Humphreys
40
Axel Tuanzebe
28
Lewis Travis
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Robbie Brady 11
Milutin Osmajic 28
Benjamin Woodburn 20
Alistair Mccann 13
Greg Cunningham 3
Noah Mawene 35
Ryan Ledson 18
Jack Whatmough 26
David Cornell 21
Preston North End Ipswich Town
16 Ali Al-Hamadi
11 Marcus Anthony Myers-Harness
20 Omari Hutchinson
33 Nathan Broadhead
24 Kieffer Moore 2
1 Christian Walton
30 Cameron Humphreys
40 Axel Tuanzebe
28 Lewis Travis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 8.33
44.33% Kiểm soát bóng 47.67%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 6
43.4% Kiểm soát bóng 51.3%
13 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (48trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
11
4
HT-H/FT-T
4
6
5
1
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
5
4
4
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
0
3
HT-B/FT-B
3
5
3
10

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.04
7 William Keane Tiền đạo cắm 2 2 1 27 19 70.37% 0 2 38 8.38
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 1 29 15 51.72% 1 4 56 6.88
44 Brad Potts Tiền vệ phải 2 0 0 29 19 65.52% 2 4 59 6.95
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 1 0 18 10 55.56% 0 3 36 6.99
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 2 0 0 29 17 58.62% 1 2 58 7.21
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 40 7.1
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 3 29 25 86.21% 7 2 48 7.7
20 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
19 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 15 6.62
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 1 6 37 6.54
13 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.09
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 1 31 22 70.97% 1 1 48 7.05
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 5.88
23 Liam Millar Cánh trái 2 0 1 16 11 68.75% 4 0 31 6.2

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 0 85 67 78.82% 0 1 97 5.42
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 1 0 0 53 38 71.7% 0 2 67 6.68
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 55 5.64
7 Wes Burns Cánh phải 3 1 3 27 18 66.67% 6 3 42 6.62
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 7 4 1 16 7 43.75% 1 8 30 8.91
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 14 6.08
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 2 1 0 42 28 66.67% 0 1 55 6.44
4 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 69 58 84.06% 1 3 86 6.16
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 5.78
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 1 52 48 92.31% 0 1 65 6.8
33 Nathan Broadhead Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.39
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 2 0 6 41 31 75.61% 8 1 74 7.41
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 3 0 2 61 44 72.13% 1 3 88 6.66
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 2 1 1 31 21 67.74% 1 3 46 6.51
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 2 2 2 4 3 75% 0 2 7 6.64
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 0 1 8 4 50% 4 0 16 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ