Vòng 19
03:00 ngày 02/12/2023
Preston North End
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.91
U 2.25
0.98
1
1.70
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
1.13
U 1
0.77

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
22'
match yellow.png Lyndon Dykes
46'
match change Ilias Chair
Ra sân: Jack Colback
Liam Millar
Ra sân: William Keane
match change
46'
55'
match goal 0 - 1 Paul Smyth
Kiến tạo: Ilias Chair
65'
match change Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Paul Smyth
65'
match change Osman Kakay
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
Benjamin Woodburn
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
73'
Alistair Mccann
Ra sân: Benjamin Whiteman
match change
73'
79'
match change Ziyad Larkeche
Ra sân: Andre Dozzell
Layton Stewart
Ra sân: Calvin Ramsay
match change
87'
87'
match goal 0 - 2 Chris Willock
Kiến tạo: Ilias Chair
Benjamin Woodburn match yellow.png
90'
90'
match change Charlie Kelman
Ra sân: Chris Willock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
527
 
Số đường chuyền
 
441
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
17
4
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
10
124
 
Pha tấn công
 
96
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Liam Millar
17
Layton Stewart
20
Benjamin Woodburn
13
Alistair Mccann
3
Greg Cunningham
11
Robbie Brady
33
Kian Best
18
Ryan Ledson
21
David Cornell
Preston North End Preston North End 4-2-3-1
4-3-3 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
22
Ramsay
8
Browne
4
Whiteman
10
Frokjaer
7
Keane
25
Holmes
9
Evans
1
Begovic
20
Cannon
3
Dunne
6
Clarke-S...
22
Paal
4
Colback
8
Field
7
Willock
17
Dozzell
9
Dykes
11
Smyth

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
10
Ilias Chair
2
Osman Kakay
19
Elijah Dixon-Bonner
23
Charlie Kelman
24
Stephen Duke-McKenna
5
Steve Cook
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Liam Millar 23
Layton Stewart 17
Benjamin Woodburn 20
Alistair Mccann 13
Greg Cunningham 3
Robbie Brady 11
Kian Best 33
Ryan Ledson 18
David Cornell 21
Preston North End Queens Park Rangers (QPR)
21 Ziyad Larkeche
10 Ilias Chair
2 Osman Kakay
19 Elijah Dixon-Bonner
23 Charlie Kelman
24 Stephen Duke-McKenna
5 Steve Cook
29 Aaron Drewe
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4.1
43.4% Kiểm soát bóng 46.7%
13 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (48trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
7
HT-H/FT-T
4
6
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
8
3
HT-B/FT-B
3
5
3
5

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ched Evans Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 1 17 6.17
7 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 19 6.19
16 Andrew Hughes Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 1 1 50 6.41
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 26 6.5
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 42 6.69
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 0 50 47 94% 2 0 57 6.52
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.49
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 2 0 40 6.13
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 57 7.11
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 0 0 25 20 80% 1 0 34 6.16
22 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 42 6.49

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 21 6.93
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 20 76.92% 0 1 32 6.56
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 3 0 37 6.56
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 35 6.81
7 Chris Willock Cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 2 0 27 6.52
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.19
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 1 1 26 6.89
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 5.98
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 19 6.17
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 33 6.87
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ