Vòng 35
02:00 ngày 14/05/2023
PSG 1
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Ajaccio 1
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.89
+2.25
1.03
O 3.25
1.03
U 3.25
0.87
1
1.06
X
11.00
2
26.00
Hiệp 1
-1
0.98
+1
0.90
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Ajaccio Ajaccio
Fabian Ruiz Pena 1 - 0 match goal
22'
Achraf Hakimi 2 - 0 match goal
33'
Achraf Hakimi Goal (VAR xác nhận) match var
34'
Kylian Mbappe Lottin 3 - 0
Kiến tạo: Hugo Ekitike
match goal
47'
Kylian Mbappe Lottin 4 - 0 match goal
54'
63'
match change Ivane Chegra
Ra sân: Kevin Spadanuda
63'
match change Moussa Soumano
Ra sân: Mathieu Coutadeur
64'
match change Riad Nouri
Ra sân: Mounaim El Idrissy
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
64'
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Marco Verratti
match change
64'
Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
match change
70'
71'
match change Mickael Alphonse
Ra sân: Ismael Diallo
Mohamed Youssouf(OW) 5 - 0 match phan luoi
73'
Achraf Hakimi match red
77'
78'
match yellow.png Vincent Marchetti
Marcos Aoas Correa,Marquinhos match yellow.png
78'
80'
match red Thomas Mangani
80'
match var Thomas Mangani Card changed
83'
match change Florian Chabrolle
Ra sân: Michael Barreto
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Juan Bernat
match change
83'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Ajaccio Ajaccio
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
7
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
743
 
Số đường chuyền
 
275
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
24
18
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
7
10
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
153
 
Pha tấn công
 
43
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Bitshiabu El Chadaille
33
Warren Zaire-Emery
17
Vitor Ferreira Pio
18
Renato Junior Luz Sanches
28
Carlos Soler Barragan
35
Ismael Gharbi
16
Sergio Rico Gonzalez
34
Serif Nhaga
37
Ilyes Housni
PSG PSG 3-4-3
4-3-3 Ajaccio Ajaccio
99
Donnarum...
15
Pereira
4
Garcia
5
Correa,M...
14
Bernat
8
Pena
6
Verratti
2
Hakimi
7
2
Lottin
44
Ekitike
30
Messi
16
Sollacar...
20
Youssouf
21
Avinel
15
Vidal
3
Diallo
8
Marchett...
23
Mangani
6
Coutadeu...
4
Barreto
7
Idrissy
27
Spadanud...

Substitutes

2
Mickael Alphonse
29
Florian Chabrolle
5
Riad Nouri
34
Moussa Soumano
38
Ivane Chegra
77
Fernand Mayembo
1
Benjamin Leroy
35
Anthony Khelifa
33
Ben Toure
Đội hình dự bị
PSG PSG
Bitshiabu El Chadaille 31
Warren Zaire-Emery 33
Vitor Ferreira Pio 17
Renato Junior Luz Sanches 18
Carlos Soler Barragan 28
Ismael Gharbi 35
Sergio Rico Gonzalez 16
Serif Nhaga 34
Ilyes Housni 37
PSG Ajaccio
2 Mickael Alphonse
29 Florian Chabrolle
5 Riad Nouri
34 Moussa Soumano
38 Ivane Chegra
77 Fernand Mayembo
1 Benjamin Leroy
35 Anthony Khelifa
33 Ben Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2
65.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.5
7.5 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.5
65.2% Kiểm soát bóng 47.3%
9.9 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (50trận)
Chủ Khách
Ajaccio (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
6
7
HT-H/FT-T
3
1
4
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
3
HT-B/FT-H
4
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
1
0
HT-B/FT-B
1
12
3
3

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Lionel Andres Messi Cánh phải 3 1 2 70 59 84.29% 6 0 92 7.95
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 0 97 87 89.69% 0 3 104 7.17
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 1 0 27 25 92.59% 0 0 30 6.67
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 75 71 94.67% 0 0 83 7.38
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 2 63 56 88.89% 2 0 84 7.24
6 Marco Verratti Tiền vệ trụ 0 0 1 69 62 89.86% 0 1 77 7.27
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 0 78 75 96.15% 0 1 80 6.7
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 1 19 7.05
18 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 35 6.22
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 2 1 0 53 48 90.57% 0 1 64 8.06
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.04
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 6 4 1 49 40 81.63% 0 0 74 9.97
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 1 2 68 64 94.12% 9 0 96 7.93
44 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 0 0 2 16 14 87.5% 0 1 28 8.33
31 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.16
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.08

Ajaccio Ajaccio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Thomas Mangani Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 1 0 45 5.04
6 Mathieu Coutadeur Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 36 5.61
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 1 0 45 6
5 Riad Nouri Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.05
21 Cedric Avinel Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 26 5.59
2 Mickael Alphonse Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.14
4 Michael Barreto Tiền vệ công 4 2 0 24 19 79.17% 4 0 44 6.27
16 Francois-Joseph Sollacaro Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 33 5.29
8 Vincent Marchetti Tiền vệ trụ 1 0 0 27 21 77.78% 0 0 42 5.52
3 Ismael Diallo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 5.71
29 Florian Chabrolle Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.17
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 0 3 25 6.16
15 Clement Vidal Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 3 40 6.62
27 Kevin Spadanuda Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 30 6.41
34 Moussa Soumano Forward 1 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.18
38 Ivane Chegra Thủ môn 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 8 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ