Vòng 23
23:05 ngày 25/02/2024
PSG
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Rennes
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.50
X
4.10
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Rennes Rennes
33'
match goal 0 - 1 Amine Gouiri
Kiến tạo: Desire Doue
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Lee Kang In
match change
46'
48'
match yellow.png Desire Doue
Achraf Hakimi match yellow.png
54'
56'
match change Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Desire Doue
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
match change
65'
Randal Kolo Muani
Ra sân: Bradley Barcola
match change
65'
66'
match change Martin Terrier
Ra sân: Ibrahim Salah
66'
match change Adrien Truffert
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Lucas Hernandez match yellow.png
70'
Nuno Mendes
Ra sân: Lucas Hernandez
match change
71'
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Ousmane Dembele
match change
71'
81'
match change Warmed Omari
Ra sân: Amine Gouiri
Goncalo Matias Ramos Penalty cancelled match var
86'
Goncalo Matias Ramos match yellow.png
87'
Fabian Ruiz Pena match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Ludovic Blas
90'
match yellow.png Steve Mandanda
Goncalo Matias Ramos 1 - 1 match pen
90'
Lucas Beraldo match yellow.png
90'
Goncalo Matias Ramos Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
698
 
Số đường chuyền
 
367
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
10
21
 
Cản phá thành công
 
26
13
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
162
 
Pha tấn công
 
84
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Randal Kolo Muani
33
Warren Zaire-Emery
25
Nuno Mendes
9
Goncalo Matias Ramos
11
Marco Asensio Willemsen
1
Keylor Navas Gamboa
26
Nordi Mukiele
28
Carlos Soler Barragan
4
Manuel Ugarte
PSG PSG 4-3-3
4-4-2 Rennes Rennes
99
Donnarum...
21
Hernande...
35
Beraldo
15
Pereira
2
Hakimi
19
In
8
Pena
17
Pio
29
Barcola
7
Lottin
10
Dembele
30
Mandanda
17
Doue
4
Wooh
16
Belocian
36
Seidu
11
Blas
33
Doue
8
Baptiste
34
Salah
9
Muinga
10
Gouiri

Substitutes

23
Warmed Omari
14
Benjamin Bourigeaud
7
Martin Terrier
3
Adrien Truffert
5
Arthur Theate
38
Djaoui Cisse
39
Mathis Lambourde
1
Gauthier Gallon
99
Bertug Yildirim
Đội hình dự bị
PSG PSG
Randal Kolo Muani 23
Warren Zaire-Emery 33
Nuno Mendes 25
Goncalo Matias Ramos 9
Marco Asensio Willemsen 11
Keylor Navas Gamboa 1
Nordi Mukiele 26
Carlos Soler Barragan 28
Manuel Ugarte 4
PSG Rennes
23 Warmed Omari
14 Benjamin Bourigeaud
7 Martin Terrier
3 Adrien Truffert
5 Arthur Theate
38 Djaoui Cisse
39 Mathis Lambourde
1 Gauthier Gallon
99 Bertug Yildirim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 7.33
65.67% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.6
7.5 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
65.2% Kiểm soát bóng 52.1%
9.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (50trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
5
7
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
5
1
3
HT-B/FT-H
4
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
4
4
2
HT-B/FT-B
1
12
2
6

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 1 1 52 47 90.38% 0 1 57 6.55
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 46 5.91
21 Lucas Hernandez Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 62 6.04
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 5.79
10 Ousmane Dembele Cánh phải 0 0 2 47 37 78.72% 1 0 62 6.5
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.05
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 30 6.09
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 0 0 38 35 92.11% 1 1 50 6.7
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 38 6.08
35 Lucas Beraldo Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 2 59 6.56
29 Bradley Barcola Cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 25 6.04

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 28 6.65
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 35 6.82
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.18
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 0 16 13 81.25% 0 0 32 8.4
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.23
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 6.24
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.83
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.93
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 32 7.23
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.57
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 0 1 42 7.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ