Vòng 1
19:00 ngày 03/07/2023
PSIS Semarang
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Bhayangkara Solo FC
Địa điểm: Stadion Jatidiri
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
0.94
O 2.75
0.80
U 2.75
0.96
1
2.70
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

PSIS Semarang PSIS Semarang
Phút
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
26'
match goal 0 - 1 Ragil M.
Kiến tạo: Abdul Abanda Rahman
Wahyu Prasetyo match yellow.png
29'
31'
match yellow.png Henry Matias Mier
38'
match yellow.png Septian David Maulana
Muhammad Baharsyah match yellow.png
47'
Carlos Manuel Santos Fortes match yellow.png
57'
Carlos Manuel Santos Fortes 1 - 1
Kiến tạo: Taisei Marukawa
match goal
86'
Gali da Costa Freitas P. D. match yellow.png
90'
Boubakary Diarra 2 - 1
Kiến tạo: Septian David Maulana
match goal
90'
90'
match yellow.png Aji Joko Sutopo
Gali da Costa Freitas P. D. 3 - 1
Kiến tạo: Taisei Marukawa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSIS Semarang PSIS Semarang
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
72
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 3.5
3.1 Sút trúng cầu môn 4.6
48% Kiểm soát bóng 47.2%
10.3 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSIS Semarang (34trận)
Chủ Khách
Bhayangkara Solo FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
4
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
2
2
5
2