Vòng 32
15:15 ngày 20/03/2022
PSIS Semarang
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Persita Tangerang
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.79
X
3.30
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

PSIS Semarang PSIS Semarang
Phút
Persita Tangerang Persita Tangerang
4'
match goal 0 - 1 Kasim Botan
22'
match goal 0 - 2 Taylon Nicolas Correa Marcolino
Kiến tạo: Muhammad Toha
Jonathan Cantillana 1 - 2
Kiến tạo: Rachmad Hidayat
match goal
27'
Frendi Saputra match yellow.png
53'
57'
match pen 1 - 3 Taylon Nicolas Correa Marcolino
Jandia Eka Putra match yellow.png
58'
Wallace Costa Alves 2 - 3 match pen
65'
69'
match yellow.png Agung Prasetyo
Wallace Costa Alves 3 - 3
Kiến tạo: Alfeandra Dewangga
match goal
71'
Rachmad Hidayat match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSIS Semarang PSIS Semarang
Persita Tangerang Persita Tangerang
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
7
115
 
Pha tấn công
 
96
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 44.33%
11 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
48% Kiểm soát bóng 48.2%
10.3 Phạm lỗi 16.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSIS Semarang (34trận)
Chủ Khách
Persita Tangerang (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
6
HT-H/FT-T
3
3
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
4
0
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
2
3
0