Vòng 17
03:00 ngày 14/01/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.98
+3
0.90
O 4.25
0.93
U 4.25
0.93
1
1.03
X
11.00
2
29.00
Hiệp 1
-1.25
0.93
+1.25
0.97
O 0.5
0.11
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Luuk de Jong 1 - 0 match goal
13'
Luuk de Jong 2 - 0
Kiến tạo: Sergino Dest
match goal
17'
Guus Til Goal Disallowed match var
33'
Luuk de Jong 3 - 0
Kiến tạo: Ramalho Andre
match goal
69'
70'
match change Oscar Uddenas
Ra sân: Lazaros Lamprou
70'
match change Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Julian Baas
Noa Lang
Ra sân: Malik Tillman
match change
76'
Ricardo Pepi
Ra sân: Luuk de Jong
match change
76'
77'
match change Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Couhaib Driouech
77'
match change Ian Smeulers
Ra sân: Arthur Zagre
Yorbe Vertessen
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
77'
82'
match goal 3 - 1 Derensili Sanches Fernandes
Kiến tạo: Nikolas Agrafiotis
83'
match change Mimeirhel Benita
Ra sân: Redouan el Yaakoubi
Patrick Van Aanholt
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
84'
Isaac Babadi
Ra sân: Guus Til
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Excelsior SBV Excelsior SBV
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
3
 
Sút Phạt
 
6
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
718
 
Số đường chuyền
 
324
89%
 
Chuyền chính xác
 
75%
3
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
18
18
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
12
18
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
158
 
Pha tấn công
 
71
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Yorbe Vertessen
30
Patrick Van Aanholt
26
Isaac Babadi
7
Noa Lang
14
Ricardo Pepi
17
Mauro Junior
24
Boy Waterman
2
Shurandy Sambo
31
Tygo Land
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-4-2 Excelsior SBV Excelsior SBV
1
Benitez
8
Dest
18
Boscagli
5
Andre
3
Teze
22
Schouten
23
Veerman
20
Til
10
Tillman
9
3
Jong
11
Bakayoko
1
Gassel
2
Horemans
16
Nieuwpoo...
4
Yaakoubi
12
Zagre
7
Lamprou
15
Naujoks
33
Baas
14
Driouech
10
Goudmijn
9
Parrott

Substitutes

22
Mimeirhel Benita
30
Derensili Sanches Fernandes
28
Ian Smeulers
19
Nikolas Agrafiotis
11
Oscar Uddenas
32
Siem de Moes
18
Norbert Alblas
35
Cedric Hatenboer
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Yorbe Vertessen 32
Patrick Van Aanholt 30
Isaac Babadi 26
Noa Lang 7
Ricardo Pepi 14
Mauro Junior 17
Boy Waterman 24
Shurandy Sambo 2
Tygo Land 31
Joel Drommel 16
Armando Obispo 4
PSV Eindhoven Excelsior SBV
22 Mimeirhel Benita
30 Derensili Sanches Fernandes
28 Ian Smeulers
19 Nikolas Agrafiotis
11 Oscar Uddenas
32 Siem de Moes
18 Norbert Alblas
35 Cedric Hatenboer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
0 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
71.33% Kiểm soát bóng 49.33%
6.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 4.3
0.8 Thẻ vàng 1.6
7.7 Sút trúng cầu môn 3.9
64.9% Kiểm soát bóng 48.2%
6.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
3
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
5
0
HT-B/FT-B
0
9
1
1

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 5 3 1 18 14 77.78% 0 3 30 8.72
5 Ramalho Andre Trung vệ 1 1 0 60 56 93.33% 0 4 67 7.31
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.6
18 Olivier Boscagli Trung vệ 2 1 0 59 56 94.92% 1 0 66 7.15
20 Guus Til Tiền vệ công 4 2 3 21 16 76.19% 1 1 33 7.29
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 55 49 89.09% 1 2 61 6.92
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 5 56 49 87.5% 4 0 66 7.62
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 2 59 50 84.75% 2 0 71 6.82
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 43 91.49% 1 0 58 7.26
10 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 0 33 29 87.88% 1 1 47 6.83
11 Johan Bakayoko Cánh phải 2 0 0 32 31 96.88% 3 1 48 6.86

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 5.95
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 33 6.71
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 24 5.89
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 34 5.86
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 30 6.35
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 2 17 14 82.35% 1 0 29 6.04
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 5.85
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 15 6.13
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 25 5.79
14 Couhaib Driouech Cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 1 0 29 6.11
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 22 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ