Vòng 28
22:30 ngày 13/04/2024
Puszcza Niepolomice
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Lech Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 2.5
0.92
U 2.5
0.76
1
4.00
X
3.50
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Jordan Majchrzak 1 - 0 match goal
7'
Artur Craciun 2 - 0
Kiến tạo: Jakob Serafin
match goal
23'
24'
match yellow.png Miha Blazic
55'
match yellow.png Afonso Sousa
Jakob Serafin match yellow.png
55'
Michal Koj match yellow.png
56'
87'
match goal 2 - 1 Mikael Ishak
Kiến tạo: Filip Marchwinski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Lech Poznan Lech Poznan
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
14
3
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
210
 
Số đường chuyền
 
472
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Thử thách
 
4
71
 
Pha tấn công
 
104
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
39.67% Kiểm soát bóng 68.67%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
42.4% Kiểm soát bóng 60.2%
12.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Puszcza Niepolomice (32trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
5
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
6